Có 1 kết quả:

jiǎo cǎi liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 腳踏兩隻船|脚踏两只船[jiao3 ta4 liang3 zhi1 chuan2]

Bình luận 0