Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰月畐
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: BMRW (月一口田)
Unicode: U+8177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰月畐
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: BMRW (月一口田)
Unicode: U+8177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phức
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ビキ (biki)
Âm Nhật (kunyomi): こもる (komoru)
Âm Hàn: 픽
Âm Quảng Đông: bik1
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ビキ (biki)
Âm Nhật (kunyomi): こもる (komoru)
Âm Hàn: 픽
Âm Quảng Đông: bik1
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0