Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: BMRW (月一口田)
Unicode: U+8177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phức
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ビキ (biki)
Âm Nhật (kunyomi): こもる (komoru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bik1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phức ức 腷臆,腷肊)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Phức ức” 腷臆: (1) Nín hơi không thở. (2) Uất ức, nén lòng. ◇Lí Hoa 李華: “Phức ức thùy tố?” 腷臆誰訴 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Uất ức ngỏ cùng ai? § Cũng viết là: 愊億, 愊憶, 愊臆, 腷億, 腷憶.

Từ điển Thiều Chửu

① Phức ức 腷臆 nín hơi không thở.

Từ điển Trần Văn Chánh

【腷臆】phức ức [bìyì] (văn) Nghẹn hơi (vì tức giận hoặc quá đau thương).

Từ ghép 2