Có 1 kết quả:

cháng ㄔㄤˊ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: BAMH (月日一竹)
Unicode: U+8178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Nôm: tràng, trướng
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 45

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cháng ㄔㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ruột

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ruột. § Phần nhỏ liền với dạ dày gọi là “tiểu tràng” 小腸 ruột non, phần to liền với hậu môn gọi là “đại tràng” 大腸 ruột già.
2. (Danh) Nỗi lòng, nội tâm, bụng dạ. ◎Như: “tràng đỗ” 腸肚 ruột gan, lòng dạ, tâm tư.
3. § Còn đọc là “trường”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.

Từ điển Trung-Anh

intestines

Từ ghép 76

cháng bì 腸壁cháng bìng dú 腸病毒cháng dào 腸道cháng dú sù 腸毒素cháng fěn 腸粉cháng guǎn 腸管cháng rú dòng 腸蠕動cháng tào dié 腸套疊cháng wèi 腸胃cháng wèi dào 腸胃道cháng wèi yán 腸胃炎cháng yán 腸炎cháng yī 腸衣cháng yì jī zōng hé zhēng 腸易激綜合徵cháng zhī 腸支cháng zǐ 腸仔cháng zi 腸子chóu cháng 愁腸chóu cháng bǎi jié 愁腸百結dà cháng 大腸dà cháng gǎn jūn 大腸桿菌dàng qì huí cháng 蕩氣回腸duàn cháng 斷腸féi cháng 肥腸féi cháng jī 腓腸肌gān cháng cùn duàn 肝腸寸斷gāng mén zhí cháng 肛門直腸guàn cháng 灌腸héng jié cháng 橫結腸hóng cháng 紅腸hū sù zhōng cháng 互訴衷腸huā huā cháng zi 花花腸子huài cháng zi 壞腸子huí cháng 回腸huí cháng dàng qì 回腸盪氣huǒ tuǐ cháng 火腿腸jī cháng lù lù 飢腸轆轆jí xìng cháng yán 急性腸炎jiàng jié cháng 降結腸jié cháng 結腸jié cháng jìng jiǎn chá 結腸鏡檢查jié cháng yán 結腸炎kǎo hú jiāo xiāng cháng 烤胡椒香腸kōng cháng 空腸là cháng 臘腸máng cháng 盲腸máng cháng yán 盲腸炎pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素qiān cháng guà dù 牽腸掛肚qiān xīn guà cháng 牽心掛腸qiāng cháng dòng wù 腔腸動物qīng tǔ zhōng cháng 傾吐衷腸rè cháng 熱腸rè xīn cháng 熱心腸róu cháng cùn duàn 柔腸寸斷rùn cháng 潤腸rùn cháng tōng biàn 潤腸通便shēng jié cháng 升結腸shí èr zhǐ cháng 十二指腸shǔ dù jī cháng 鼠肚雞腸sōu cháng guā dù 搜腸刮肚sōu suǒ kū cháng 搜索枯腸tiě shí xīn cháng 鐵石心腸tuō cháng 脫腸xiāng cháng 香腸xiǎo cháng 小腸xiǎo dù jī cháng 小肚雞腸xīn cháng 心腸xuè cháng 血腸yǎn chuān cháng duàn 眼穿腸斷yáng cháng xiǎo dào 羊腸小道yáng cháng xiǎo jìng 羊腸小徑yǐ zhuàng jié cháng 乙狀結腸zhí cháng 直腸zhí cháng jìng 直腸鏡zhí cháng zhí dù 直腸直肚