Có 1 kết quả:

fù bèi xiāng qīn ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to be on intimate terms with sb (idiom)

Bình luận 0