Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuyến dịch trong cơ thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tuyến, hạch. § Vốn là tiếng Nhật dịch từ tiếng Anh "gland": tổ chức bên trong cơ thể sinh vật có khả năng phân tích tiết ra chất lỏng. ◎Như: “nhũ tuyến” 乳腺 hạch sữa, “hãn tuyến” 汗腺 tuyến mồ hôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Trong thể xác các động vật chỗ nào bật chất nước ra gọi là tuyến. Như nhũ tuyến 乳腺 hạch sữa, hãn tuyến 汗腺 hạch mồ hôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Tuyến, hạch: 乳腺 Tuyến sữa; 汗腺 Tuyến mồ hôi; 唾液腺 Tuyến nước bọt; 甲狀腺 Tuyến giáp trạng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Danh từ sinh lí học, chỉ cơ quan trong người, tiết ra một chất gì.
Từ điển Trung-Anh
gland
Từ ghép 94
biǎn táo xiàn 扁桃腺 • biǎn táo xiàn yán 扁桃腺炎 • dú xiàn 毒腺 • Dù shì xiàn 杜氏腺 • Dù shì xiàn tǐ 杜氏腺体 • Dù shì xiàn tǐ 杜氏腺體 • duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色体 • duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色體 • ěr xià xiàn 耳下腺 • èr lín suān xiàn gān 二磷酸腺苷 • fù jiǎ zhuàng xiàn 副甲状腺 • fù jiǎ zhuàng xiàn 副甲狀腺 • fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲状腺素 • fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲狀腺素 • fù shǔ xiàn 附属腺 • fù shǔ xiàn 附屬腺 • hàn xià xiàn 頷下腺 • hàn xià xiàn 颔下腺 • hàn xiàn 汗腺 • jiǎ zhuàng páng xiàn 甲状旁腺 • jiǎ zhuàng páng xiàn 甲狀旁腺 • jiǎ zhuàng xiàn 甲状腺 • jiǎ zhuàng xiàn 甲狀腺 • jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲状腺功能亢进 • jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲狀腺功能亢進 • jiǎ zhuàng xiàn sù 甲状腺素 • jiǎ zhuàng xiàn sù 甲狀腺素 • jiǎ zhuàng xiàn zhǒng 甲状腺肿 • jiǎ zhuàng xiàn zhǒng 甲狀腺腫 • jiǎn xiàn 碱腺 • jiǎn xiàn 鹼腺 • jiǎn xiàn yán 睑腺炎 • jiǎn xiàn yán 瞼腺炎 • jiàng shèn shàng xiàn sù 降肾上腺素 • jiàng shèn shàng xiàn sù 降腎上腺素 • lèi xiàn 泪腺 • lèi xiàn 淚腺 • lín bā xiàn 淋巴腺 • luǎn huáng xiàn 卵黃腺 • luǎn huáng xiàn 卵黄腺 • Méi shì xiàn 梅氏腺 • nèi fēn mì xiàn 內分泌腺 • nèi fēn mì xiàn 内分泌腺 • pí zhī xiàn 皮脂腺 • qián liè xiàn 前列腺 • qián liè xiàn sù 前列腺素 • qián liè xiàn yán 前列腺炎 • róng máo xìng xiàn jī sù 絨毛性腺激素 • róng máo xìng xiàn jī sù 绒毛性腺激素 • rǔ xiàn 乳腺 • rǔ xiàn ái 乳腺癌 • rǔ xiàn yán 乳腺炎 • sāi xiàn 腮腺 • sāi xiàn yán 腮腺炎 • sān lín suān xiàn gān 三磷酸腺苷 • shé xià xiàn 舌下腺 • shè hù xiàn 摄护腺 • shè hù xiàn 攝護腺 • shè hù xiàn zhǒng dà 摄护腺肿大 • shè hù xiàn zhǒng dà 攝護腺腫大 • shèn shàng xiàn 肾上腺 • shèn shàng xiàn 腎上腺 • shèn shàng xiàn pí zhì 肾上腺皮质 • shèn shàng xiàn pí zhì 腎上腺皮質 • shèn shàng xiàn sù 肾上腺素 • shèn shàng xiàn sù 腎上腺素 • shèn shàng xiàn suǐ zhì 肾上腺髓质 • shèn shàng xiàn suǐ zhì 腎上腺髓質 • shēng zhí xiàn 生殖腺 • sōng guǒ xiàn 松果腺 • tuò yè xiàn 唾液腺 • wài fēn mì xiàn 外分泌腺 • xià hé xià xiàn 下頜下腺 • xià hé xià xiàn 下颌下腺 • xiàn ái 腺癌 • xiàn bìng 腺病 • xiàn bìng dú 腺病毒 • xiàn chuí tǐ 腺垂体 • xiàn chuí tǐ 腺垂體 • xiàn gān 腺苷 • xiàn máo 腺毛 • xiàn piào lìng 腺嘌呤 • xiàn piào lìng hé gān sān lín suān 腺嘌呤核苷三磷酸 • xiàn tǐ 腺体 • xiàn tǐ 腺體 • xiàn yàng 腺样 • xiàn yàng 腺樣 • xiāng xiàn 香腺 • xiāo huà xiàn 消化腺 • xìng xiàn 性腺 • xiōng xiàn 胸腺 • xiōng xiàn mì dìng 胸腺嘧啶 • yí xiàn 胰腺 • yí xiàn yán 胰腺炎