Có 2 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ • tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月面
Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: BMWL (月一田中)
Unicode: U+817C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① E thẹn, bẽn lẽn.【腼腆】diến điển [miăntian] Thẹn, xấu hổ, hổ ngươi: 小孩兒 見了生人有點腼腆 Trẻ con thấy người lạ hơi thẹn thò;
② Thùy mị.
② Thùy mị.
Từ điển Trung-Anh
bashful
Từ ghép 1
phồn thể