Có 1 kết quả:
téng ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa nhảy chồm lên
2. bốc lên
3. chạy, nhảy
2. bốc lên
3. chạy, nhảy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhảy chồm lên, nhảy, chạy nhanh: 奔騰 Chạy nhanh; 歡騰 Vui mừng nhảy nhót;
② Vọt lên cao, bốc lên cao, bay lên cao: 騰空 Vọt lên không; 飛騰 Bay bổng lên; 上騰 Bốc lên trên;
③ Dọn ra, dành ra: 騰出兩間房來 Dành ra hai căn nhà; 騰不出時間來 Không sao dành ra được thời gian;
④ (văn) Giao, chuyển giao;
⑤ (văn) Cưỡi, cỡi;
⑥ [Téng] (Họ) Đằng.
② Vọt lên cao, bốc lên cao, bay lên cao: 騰空 Vọt lên không; 飛騰 Bay bổng lên; 上騰 Bốc lên trên;
③ Dọn ra, dành ra: 騰出兩間房來 Dành ra hai căn nhà; 騰不出時間來 Không sao dành ra được thời gian;
④ (văn) Giao, chuyển giao;
⑤ (văn) Cưỡi, cỡi;
⑥ [Téng] (Họ) Đằng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騰
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to gallop
(3) to prance
(4) to turn over
(5) to vacate
(6) to clear
(2) to gallop
(3) to prance
(4) to turn over
(5) to vacate
(6) to clear
Từ ghép 43
Bā dēng · Fú téng bǎo zhōu 巴登符腾堡州 • Bēn téng 奔腾 • Bó sī téng Hú 博斯腾湖 • cuān téng 蹿腾 • dǎo téng 捣腾 • fān téng 翻腾 • Fēi huáng téng dá 飞黄腾达 • fēi shēn fān téng 飞身翻腾 • fèi téng 沸腾 • Fú téng bǎo 符腾堡 • Gǔ téng bǎo Jì huà 古腾堡计划 • Hán téng gé lǐ Fēng 汗腾格里峰 • huān téng 欢腾 • Kè shí kè téng 克什克腾 • Kè shí kè téng qí 克什克腾旗 • Láng Tú téng 狼图腾 • lóng téng hǔ yuè 龙腾虎跃 • màn téng téng 慢腾腾 • mín yuàn fèi téng 民怨沸腾 • pào téng 泡腾 • rè qì téng téng 热气腾腾 • rè xuè fèi téng 热血沸腾 • shā qì téng téng 杀气腾腾 • shā qì téng téng 煞气腾腾 • shǎn zhuǎn téng nuó 闪转腾挪 • shēng téng 升腾 • téng chū 腾出 • téng chū shǒu 腾出手 • téng fēi 腾飞 • téng kōng 腾空 • téng nuó 腾挪 • téng téng 腾腾 • téng xiāng 腾骧 • téng yuè 腾越 • tú téng 图腾 • wàn mǎ bēn téng 万马奔腾 • xiān téng 掀腾 • xiàng hòu fān téng 向后翻腾 • xiàng qián fān téng 向前翻腾 • xuān téng 喧腾 • zhǎn zhuǎn téng nuó 展转腾挪 • zhēng téng 蒸腾 • zhēng téng zuò yòng 蒸腾作用