Có 1 kết quả:

Téng xùn ㄊㄥˊ ㄒㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[Teng2 xun4 Kong4 gu3 You3 xian4 Gong1 si1]

Bình luận 0