Có 1 kết quả:

páng guāng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄤ

1/1

páng guāng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bong bóng
2. bóng đái

Từ điển Trung-Anh

(1) urinary bladder
(2) bladder

Một số bài thơ có sử dụng