Có 1 kết quả:

lǚ lì ㄌㄧˋ

1/1

lǚ lì ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) strength
(2) bodily strength
(3) brawn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0