Có 1 kết quả:

ㄨㄚˋ
Âm Quan thoại: ㄨㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: ròu 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𥁕
Nét bút: ノフ一一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BWOT (月田人廿)
Unicode: U+8183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ột
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄨㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con hải cẩu, chó biển

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ột nạp” loài thú ở biển, đầu như chó, lông da mềm mại, dùng làm chăn đệm. Bộ phận sinh dục cùng với hòn dái của nó gọi là “ột nạp tề” , dùng làm thuốc được. § Còn gọi là “hải cẩu thận” .

Từ điển Trần Văn Chánh

ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển.

Từ điển Trung-Anh

blubber (animal fat)

Từ ghép 3