Có 1 kết quả:
wà ㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con hải cẩu, chó biển
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ột nạp” 膃肭 loài thú ở biển, đầu như chó, lông da mềm mại, dùng làm chăn đệm. Bộ phận sinh dục cùng với hòn dái của nó gọi là “ột nạp tề” 膃肭臍, dùng làm thuốc được. § Còn gọi là “hải cẩu thận” 海狗腎.
Từ điển Trần Văn Chánh
【膃肭獸】ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển.
Từ điển Trung-Anh
blubber (animal fat)
Từ ghép 3