Có 1 kết quả:

zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: BYHR (月卜竹口)
Unicode: U+8187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truy
Âm Quảng Đông: deoi3, zeoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

zhuì ㄓㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

swelling of foot