Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: ròu 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: BBVK (月月女大)
Unicode: U+818E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): ほじし (hojishi), にく (niku), さかな (sakana), はだへ (hadahe)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1