Có 1 kết quả:

gāo xuè ㄍㄠ ㄒㄩㄝˋ

1/1

gāo xuè ㄍㄠ ㄒㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. fat and blood
(2) fruit of one's hard labor
(3) flesh and blood

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0