Có 1 kết quả:

bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: ròu 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BJOC (月十人金)
Unicode: U+8191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bận, tẫn
Âm Nôm: tẫn
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

bìn ㄅㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臏.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xương bánh chè, xương mặt đầu gối (như 髕, bộ 骨);
② (văn) Hình phạt chặt xương đầu gối (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 臏

Từ điển Trung-Anh

variant of 髕|髌[bin4]

Từ ghép 1