Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: BSRR (月尸口口)
Unicode: U+8192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0