Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月⿱𠂉昜
Nét bút: ノフ一一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: BOAH (月人日竹)
Unicode: U+8193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月⿱𠂉昜
Nét bút: ノフ一一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: BOAH (月人日竹)
Unicode: U+8193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tràng” 腸.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tràng 腸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腸.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trường 腸.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 腸|肠[chang2]