Có 2 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠㄌㄨˋ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, ㄌㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: BIXP (月戈重心)
Unicode: U+8194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lóc

Tự hình 1

1/2

biāo ㄅㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 膘[biao1]

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sound of belly rumbling
(2) borborygmus