Có 2 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ • lù ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 膘[biao1]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of belly rumbling
(2) borborygmus
(2) borborygmus
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh