Có 1 kết quả:
guó páng jiàn jī ㄍㄨㄛˊ ㄆㄤˊ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧ
guó páng jiàn jī ㄍㄨㄛˊ ㄆㄤˊ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hamstring (anatomy)
(2) see also 膕繩肌|腘绳肌[guo2 sheng2 ji1]
(2) see also 膕繩肌|腘绳肌[guo2 sheng2 ji1]
Bình luận 0
guó páng jiàn jī ㄍㄨㄛˊ ㄆㄤˊ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0