Có 1 kết quả:
chuái ㄔㄨㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mập mạp và bắp thịt nhão
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Mập mạp nhưng bắp thịt lại nhão.
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly and fat
(2) too fat to move
(2) too fat to move
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh