Có 1 kết quả:
biāo féi tǐ zhuàng ㄅㄧㄠ ㄈㄟˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄤˋ
biāo féi tǐ zhuàng ㄅㄧㄠ ㄈㄟˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a livestock animal) plump and strong
(2) well-fed
(2) well-fed
Bình luận 0
biāo féi tǐ zhuàng ㄅㄧㄠ ㄈㄟˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0