Có 1 kết quả:

biāo féi tǐ zhuàng ㄅㄧㄠ ㄈㄟˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a livestock animal) plump and strong
(2) well-fed

Bình luận 0