Có 1 kết quả:
jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Quan thoại: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月强
Nét bút: ノフ一一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BNII (月弓戈戈)
Unicode: U+8199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月强
Nét bút: ノフ一一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BNII (月弓戈戈)
Unicode: U+8199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0