Có 1 kết quả:
jiǎng ㄐㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chai (miếng da dày lên)
Từ điển Trần Văn Chánh
【膙子】cưỡng tử [jiăngzi] (khn) Chai: 兩手起膙 子 Hai tay nổi chai. Cg. 趼子 [jiănzi].
Từ điển Trung-Anh
callous
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh