Có 2 kết quả:
tāng ㄊㄤ • táng ㄊㄤˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lồng ngực. ◎Như: “hung thang” 胸膛 lồng ngực.
2. (Danh) Phần trống rỗng của vật thể. ◎Như: “thương thang” 槍膛 nòng súng, “lô thang” 爐膛 ổ lò (tiếng Anh: furnace).
2. (Danh) Phần trống rỗng của vật thể. ◎Như: “thương thang” 槍膛 nòng súng, “lô thang” 爐膛 ổ lò (tiếng Anh: furnace).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngực
2. chỗ trống rỗng
2. chỗ trống rỗng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lồng ngực. ◎Như: “hung thang” 胸膛 lồng ngực.
2. (Danh) Phần trống rỗng của vật thể. ◎Như: “thương thang” 槍膛 nòng súng, “lô thang” 爐膛 ổ lò (tiếng Anh: furnace).
2. (Danh) Phần trống rỗng của vật thể. ◎Như: “thương thang” 槍膛 nòng súng, “lô thang” 爐膛 ổ lò (tiếng Anh: furnace).
Từ điển Thiều Chửu
① Nơi trống không ở trong mình người, như hung thang 胸膛 trong ngực.
② Phàm vật gì trong lòng rỗng đều gọi là thang. Như tiền thang 前膛 lòng súng trước, hậu thang 後膛 lòng súng sau, v.v.
② Phàm vật gì trong lòng rỗng đều gọi là thang. Như tiền thang 前膛 lòng súng trước, hậu thang 後膛 lòng súng sau, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lồng ngực: 胸膛 Lồng ngực;
② Phần rỗng trong đồ vật: 槍膛 Nòng súng; 前膛 Nòng súng trước; 後膛 Nòng súng sau.
② Phần rỗng trong đồ vật: 槍膛 Nòng súng; 前膛 Nòng súng trước; 後膛 Nòng súng sau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Béo. Mập — Cái bụng. Cái ngực.
Từ điển Trung-Anh
(1) chest (of body)
(2) hollow space
(3) throat
(2) hollow space
(3) throat
Từ ghép 16