Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月桼
Nét bút: ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: BDOE (月木人水)
Unicode: U+819D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Nôm: tất
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひざ (hiza)
Âm Hàn: 슬
Âm Quảng Đông: sat1
Âm Nôm: tất
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひざ (hiza)
Âm Hàn: 슬
Âm Quảng Đông: sat1
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi thí bút - 乙亥試筆 (Đoàn Huyên)
• Đối cúc - 對菊 (Tào Tuyết Cần)
• Giới am ngâm - 芥庵吟 (Trần Minh Tông)
• Hàm Đan đông chí dạ tư gia - 邯鄲冬至夜思家 (Bạch Cư Dị)
• Quá Tân Khẩu - 過津口 (Đỗ Phủ)
• Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二 (Đỗ Phủ)
• Thương túc - 傷足 (Phan Thúc Trực)
• Tùng Tuyết ông Đồng Âm cao sĩ đồ - 松雪翁桐陰高士圖 (Đặng Văn Nguyên)
• Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕 (Đỗ Phủ)
• Vô đề - 無題 (Phùng Tiểu Lân)
• Đối cúc - 對菊 (Tào Tuyết Cần)
• Giới am ngâm - 芥庵吟 (Trần Minh Tông)
• Hàm Đan đông chí dạ tư gia - 邯鄲冬至夜思家 (Bạch Cư Dị)
• Quá Tân Khẩu - 過津口 (Đỗ Phủ)
• Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二 (Đỗ Phủ)
• Thương túc - 傷足 (Phan Thúc Trực)
• Tùng Tuyết ông Đồng Âm cao sĩ đồ - 松雪翁桐陰高士圖 (Đặng Văn Nguyên)
• Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕 (Đỗ Phủ)
• Vô đề - 無題 (Phùng Tiểu Lân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đầu gối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu gối. ◎Như: “khuất tất” 屈膝 uốn gối (nghĩa bóng: nịnh nọt), “tất hạ thừa hoan” 膝下承歡 nương vui dưới gối (của cha mẹ). ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Yết tôn giả quỵ tất tam bái” 謁尊者跪膝三拜 (Phong tục 風俗) Yết kiến bậc tôn trưởng thì quỳ gối lạy ba lạy.
2. (Động) Quỳ.
2. (Động) Quỳ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu gối. Ðầu gối có khớp co lại duỗi ra được, cho nên gọi quỳ là khuất tất 屈膝 uốn gối. Nịnh nọt để cầu cạnh người cũng gọi là khuất tất. Ðối với cha mẹ gọi là tất hạ thừa hoan 膝下承歡 nương vui dưới gối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu gối: 屈膝 Uốn gối, luồn cúi; 膝下承歡 Nương vui dưới gối (của cha mẹ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đầu gối.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 膝[xi1]
Từ điển Trung-Anh
knee
Từ ghép 36
bēi gōng qū xī 卑躬屈膝 • cù xī 促膝 • cù xī tán xīn 促膝談心 • cù xī tán xīn 促膝谈心 • hù xī 护膝 • hù xī 護膝 • kē xī gài 磕膝盖 • kē xī gài 磕膝蓋 • nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黃金 • nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黄金 • niú xī 牛膝 • niú xī cǎo 牛膝草 • nú yán bì xī 奴顏婢膝 • nú yán bì xī 奴颜婢膝 • pán xī 盘膝 • pán xī 盤膝 • qí xī 齊膝 • qí xī 齐膝 • qū xī lǐ 屈膝礼 • qū xī lǐ 屈膝禮 • rào xī 繞膝 • rào xī 绕膝 • rào xī chéng huān 繞膝承歡 • rào xī chéng huān 绕膝承欢 • shuāng xī 双膝 • shuāng xī 雙膝 • xī gài 膝盖 • xī gài 膝蓋 • xī gài gǔ 膝盖骨 • xī gài gǔ 膝蓋骨 • xī shàng wǔ 膝上舞 • xī shàng xíng 膝上型 • xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型电脑 • xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型電腦 • xī tǎn 膝袒 • xī xià 膝下