Có 2 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ,
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: BYIJ (月卜戈十)
Unicode: U+819F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: suất
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tế máu;
② 【率膋】suất liêu [lđçliáo] Màng mỡ ở ruột. Xem 膋.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tế máu
2. mạng mỡ ở ruột

Từ điển Trung-Anh

sacrificial flesh