Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tế máu;
② 【率膋】suất liêu [lđçliáo] Màng mỡ ở ruột. Xem 膋.
② 【率膋】suất liêu [lđçliáo] Màng mỡ ở ruột. Xem 膋.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tế máu
2. mạng mỡ ở ruột
2. mạng mỡ ở ruột
Từ điển Trung-Anh
sacrificial flesh