Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰月眷Nét bút:
ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一一一Thương Hiệt: XBFQU (重月火手山)
Unicode:
U+81A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận