Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: BJCG (月十金土)
Unicode: U+81A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trất
Âm Nôm: chất
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

âm đạo phụ nữ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Âm đạo (của phụ nữ).

Từ điển Trung-Anh

vagina