Có 1 kết quả:

chuài ㄔㄨㄞˋ
Âm Pinyin: chuài ㄔㄨㄞˋ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ丶フ丨フ丨丨フ一
Thương Hiệt: BYBR (月卜月口)
Unicode: U+81AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: suý
Âm Quảng Đông: zaa6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

chuài ㄔㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: nang suý 囊膪)
2. sù sì, cục kịch

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【囊膪】nang suý [nangchuài] Phần thịt gần vú heo;
② (đph) Sù sì, cục kịch.

Từ điển Trung-Anh

see 囊膪[nang1 chuai4]

Từ ghép 2