Có 1 kết quả:
chuài ㄔㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: nang suý 囊膪)
2. sù sì, cục kịch
2. sù sì, cục kịch
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【囊膪】nang suý [nangchuài] Phần thịt gần vú heo;
② (đph) Sù sì, cục kịch.
② (đph) Sù sì, cục kịch.
Từ điển Trung-Anh
see 囊膪[nang1 chuai4]
Từ ghép 2