Có 2 kết quả:

Liáo ㄌㄧㄠˊliáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Liáo ㄌㄧㄠˊ, liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BKCF (月大金火)
Unicode: U+81AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lèo
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/2

Liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a state during Han Dynasty

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) male genitals
(2) old variant of 膋[liao2]