Có 1 kết quả:

shàn ㄕㄢˋ
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: BTGR (月廿土口)
Unicode: U+81B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Nôm: thiện
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa), すす.める (susu.meru), そな.える (sona.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin6

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shàn ㄕㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỗ ăn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xếp đặt, chuẩn bị thức ăn.
2. (Động) Dâng cho ăn.
3. (Động) Ăn. ◇Lễ Kí 禮記: “Thực thượng tất tại thị hàn noãn chi tiết; thực hạ, vấn sở thiện” 食上必在視寒暖之節; 食下, 問所膳 (Văn vương thế tử 文王世子) Trước bữa ăn thì xem thời tiết lạnh hay ấm; xong bữa, thì hỏi ăn gì. § Hiếu lễ vấn an cha mẹ.
4. (Động) Nấu nướng. ◇Thẩm Thuyên Kì 沈佺期: “Uyển lại thu hàn quả, Ung nhân thiện dã cầm” 苑吏收寒果, 饔人膳野禽 (Bạch liên hoa đình thị yến ứng chế 白蓮花亭侍宴應制) Người làm vườn hái trái mùa lạnh, Đầu bếp nấu chim rừng.
5. (Danh) Bữa ăn. ◎Như: “vãn thiện” 晚膳 bữa ăn tối, “dụng thiện” 用膳 ăn cơm. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Như tòng cơ quốc lai, hốt ngộ đại vương thiện” 如從饑國來, 忽遇大王膳 (Thụ kí phẩm đệ lục 授記品第六) Như từ nước đói đến, bỗng gặp bữa ăn của đại vương.

Từ điển Thiều Chửu

① Cỗ ăn.
② Chức quan coi việc nấu nướng cho vua ăn gọi là thiện tể 膳宰.
③ Tục gọi ăn cơm là dụng thiện 用膳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bữa ăn: 晚膳 Bữa ăn tối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bữa ăn. Td: Ngự thiện ( bữa ăn của vua ) — Dâng đồ ăn lên.

Từ điển Trung-Anh

meals

Từ điển Trung-Anh

variant of 膳[shan4]

Từ ghép 5