Âm Quan thoại: xiāng ㄒㄧㄤ Tổng nét: 15 Bộ: ròu 肉 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月鄉 Nét bút: ノフ一一フフノ丶フ一一フ丶フ丨 Thương Hiệt: BVHL (月女竹中) Unicode: U+81B7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp