Có 1 kết quả:

dǎn ㄉㄢˇ

1/1

dǎn ㄉㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quả mật

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mật, nép trong lá gan, thường rỉ nước đắng ra để tiêu chất mỡ. Cũng gọi là “đảm nang” 膽囊 túi mật.
2. (Danh) Dũng khí. § Ngày xưa bảo người ta có gan góc là do cái mật. ◎Như: “đại đảm” 大膽 người không e sợ gì, “can đảm” 肝膽 người có lòng sốt sắng vì nghĩa quên mình.
3. (Danh) Nỗi lòng. ◎Như: “phi can lịch đảm” 披肝瀝膽 phơi gan rạch mật, ý nói tỏ hết nỗi lòng cho người biết.
4. (Danh) Lòng trong của đồ vật. ◎Như: “cầu đảm” 球膽 ruột quả bóng, “nhiệt thủy bình đích nội đảm” 熱水瓶的內膽 ruột bình phích đựng nước nóng.
5. (Động) Lau sạch đi, chùi đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mật: 膽道炎 Viêm ống mật; 披肝瀝膽 Phơi gan rạch mật (tỏ hết nỗi lòng ra);
② Gan (góc).【膽大】đảm đại [dăndà] Gan góc, mạnh dạn, can đảm: 膽大包天 Gan tầy trời; 膽大心細 Mạnh dạn và cẩn thận;
③ Ruột: 暖水瓶膽 Ruột phích;
④ (văn) Lau sạch đi, chùi đi.

Từ điển Trung-Anh

(1) gall bladder
(2) courage
(3) guts
(4) gall
(5) inner container (e.g. bladder of a football, inner container of a thermos)

Từ ghép 82

chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撐死膽大的,餓死膽小的chī xióng xīn bào zi dǎn 吃熊心豹子膽chì dǎn zhōng xīn 赤膽忠心dà dǎn 大膽dǎn chàn xīn jīng 膽顫心驚dǎn dà 膽大dǎn dà bāo tiān 膽大包天dǎn dà wàng wéi 膽大妄為dǎn dào 膽道dǎn fán 膽矾dǎn gǎn 膽敢dǎn gù chún 膽固醇dǎn guǎn 膽管dǎn hán 膽寒dǎn hóng sù 膽紅素dǎn jiǎn 膽鹼dǎn jiǎn zhǐ méi 膽鹼酯酶dǎn jié shí 膽結石dǎn jīng xīn chàn 膽驚心顫dǎn lì 膽力dǎn liàng 膽量dǎn lǜ sù 膽綠素dǎn lüè 膽略dǎn náng 膽囊dǎn pò 膽破dǎn pò 膽魄dǎn qì 膽氣dǎn qiè 膽怯dǎn sè sù 膽色素dǎn shí 膽石dǎn shí 膽識dǎn shí jiǎo tòng 膽石絞痛dǎn shí zhèng 膽石症dǎn xiǎo 膽小dǎn xiǎo guǐ 膽小鬼dǎn xiǎo rú shǔ 膽小如鼠dǎn zhàn 膽戰dǎn zhàn xīn jīng 膽戰心驚dǎn zhī 膽汁dǎn zi 膽子dǒu dǎn 斗膽dú dǎn 獨膽dú dǎn yīng xióng 獨膽英雄fàng dǎn 放膽gān dǎn 肝膽gān dǎn xiāng zhào 肝膽相照gǒu dǎn bāo tiān 狗膽包天gū dǎn 孤膽gū dǎn yīng xióng 孤膽英雄hǎi dǎn 海膽jīng xīn dǎn chàn 驚心膽顫kǔ dǎn 苦膽lóng dǎn 龍膽lóng dǎn zǐ 龍膽紫lóng gān fèng dǎn 龍肝鳳膽míng mù zhāng dǎn 明目張膽pī gān lì dǎn 披肝瀝膽pò dǎn 破膽pò dǎn hán xīn 破膽寒心pōu gān lì dǎn 剖肝瀝膽qīng xīn tǔ dǎn 傾心吐膽sàng dǎn 喪膽sè dǎn 色膽sè dǎn bāo tiān 色膽包天shé dǎn 蛇膽shǔ dǎn 鼠膽suì xīn liè dǎn 碎心裂膽tí xīn diào dǎn 提心吊膽wén fēng sàng dǎn 聞風喪膽wò xīn cháng dǎn 臥薪嚐膽xià pò dǎn 嚇破膽xīn dǎn 心膽xīn dǎn jù liè 心膽俱裂xīn jīng dǎn chàn 心驚膽顫xīn jīng dǎn zhàn 心驚膽戰xióng dǎn 熊膽xióng dǎn cǎo 熊膽草yī shēn shì dǎn 一身是膽yǐ xiān dǎn jiǎn 乙酰膽鹼yǒu dǎn liàng 有膽量yǒu sè wú dǎn 有色無膽zhuàng qǐ dǎn zi 壯起膽子