Có 1 kết quả:
dǎn zhàn xīn jīng ㄉㄢˇ ㄓㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ
dǎn zhàn xīn jīng ㄉㄢˇ ㄓㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tremble with fear (idiom)
(2) scared witless
(2) scared witless
Bình luận 0
dǎn zhàn xīn jīng ㄉㄢˇ ㄓㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0