Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dǎn qì
ㄉㄢˇ ㄑㄧˋ
1
/1
膽氣
dǎn qì
ㄉㄢˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courageous
(2) bold
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bác Lãng Sa - 博浪沙
(
Trần Phu
)
•
Chu trung ngẫu thành (Bội kiếm huề thư đảm khí thô) - 舟中偶成(佩劍攜書膽氣粗)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Ký tặng Vương thập tướng quân Thừa Tuấn - 寄贈王十將軍承俊
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiếu niên hành - 少年行
(
Thiệu Yết
)
•
Thứ vận tặng Thuỷ Vân đạo nhân - 次韻贈水雲道人
(
Chu Văn An
)
•
Tống Mao Bá Ôn - 送毛伯溫
(
Chu Hậu Thông
)
•
Tuyệt cú - 絕句
(
Lã Nham
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Nguyễn Trung Trực
)
•
Xuân nhật hữu cảm kỳ 1 - 春日有感其一
(
Trần Quang Khải
)
Bình luận
0