Có 1 kết quả:
dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ
dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma
Bình luận 0
dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0