Có 1 kết quả:
tún ㄊㄨㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殿月
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: SEB (尸水月)
Unicode: U+81C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồn
Âm Nôm: đồn
Âm Nhật (onyomi): デン (den), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Hàn: 둔
Âm Quảng Đông: tyun4
Âm Nôm: đồn
Âm Nhật (onyomi): デン (den), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Hàn: 둔
Âm Quảng Đông: tyun4
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hông, phần hông
2. trôn, đáy
2. trôn, đáy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương cùng, mông đít, hông. § Tục gọi “thí cổ” 屁股 là mông đít. ◎Như: “mã đồn” 馬臀 hông ngựa, “đồn bộ” 臀部 mông, đít.
2. (Danh) Trôn, đáy đồ vật.
2. (Danh) Trôn, đáy đồ vật.
Từ điển Thiều Chửu
① Hông, chỗ liền với lưng gọi là đồn.
② Trôn, đáy, dưới trôn dưới đáy cái đồ gì đều gọi là đồn.
② Trôn, đáy, dưới trôn dưới đáy cái đồ gì đều gọi là đồn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mông, đít, hông: 臀部 Mông, đít.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mông đít — Cái đáy, cái đít của đồ vật.
Từ điển Trung-Anh
(1) butt
(2) buttocks
(2) buttocks
Từ điển Trung-Anh
old variant of 臀[tun2]
Từ ghép 35
bái hóu hóng tún bēi 白喉紅臀鵯 • bái hóu hóng tún bēi 白喉红臀鹎 • chī tún 笞臀 • diàn tún wǔ 电臀舞 • diàn tún wǔ 電臀舞 • duō tún pěng pì 掇臀捧屁 • hēi hóu hóng tún bēi 黑喉紅臀鵯 • hēi hóu hóng tún bēi 黑喉红臀鹎 • huáng tún bēi 黃臀鵯 • huáng tún bēi 黄臀鹎 • kū tún 窟臀 • lì tún shī 栗臀鳾 • lì tún shī 栗臀䴓 • nuò mǐ tún 糯米臀 • tún bàn 臀瓣 • tún bù 臀部 • tún chǎn shì fēn miǎn 臀产式分娩 • tún chǎn shì fēn miǎn 臀產式分娩 • tún gòu 臀沟 • tún gòu 臀溝 • tún jī 臀肌 • tún jiān 臀尖 • tún qí 臀鰭 • tún qí 臀鳍 • tún tuī 臀推 • tún wéi 臀围 • tún wéi 臀圍 • tún wèi 臀位 • tún wèi fēn miǎn 臀位分娩 • tún wèi qǔ tāi shù 臀位取胎术 • tún wèi qǔ tāi shù 臀位取胎術 • tún yóu 臀疣 • xī tún mù 蜥臀目 • zōng tún zào méi 棕臀噪鶥 • zōng tún zào méi 棕臀噪鹛