Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月廉
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BITC (月戈廿金)
Unicode: U+81C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 32
Bình luận 0