Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BITC (月戈廿金)
Unicode: U+81C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Nôm: còm, liêm
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 32

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ống chân

Từ điển Trần Văn Chánh

Ống (chân): 臁骨 Xương ống.

Từ điển Trung-Anh

sides of the lower part of the leg