Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ống chân
Từ điển Trần Văn Chánh
Ống (chân): 臁骨 Xương ống.
Từ điển Trung-Anh
sides of the lower part of the leg
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh