Có 1 kết quả:

bì zhāng ㄅㄧˋ ㄓㄤ

1/1

bì zhāng ㄅㄧˋ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phù hiệu đeo ở tay

Từ điển Trung-Anh

(1) armband
(2) armlet
(3) shoulder emblem