Có 1 kết quả:

yōng zhǒng ㄧㄨㄥ ㄓㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) obese
(2) bloated
(3) swollen (style)
(4) (fig.) (of an organization) oversized or overstaffed

Bình luận 0