Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: BYPO (月卜心人)
Unicode: U+81C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cược
Âm Quảng Đông: koek6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàm ếch (chỗ hàm trên miệng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hàm trên trong miệng. ◇Thông tục văn 通俗文: “Khẩu thượng viết cược, khẩu hạ viết hàm” 口上曰臄, 口下曰函 Phần miệng trên gọi là “cược”, phần miệng dưới gọi là “hàm”.
2. (Danh) Món ăn như là dồi, lấy gan, cật nhồi trong ruột, đem nướng, quay.

Từ điển Thiều Chửu

① Hàm ếch, chỗ hàm trên miệng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hàm ếch (chỗ hàm trên của miệng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hàm ếch ở trong miệng và phía trên.

Từ điển Trung-Anh

(1) palate
(2) sausage