Có 1 kết quả:
juǎn ㄐㄩㄢˇ
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái: ⿰月雋
Nét bút: ノフ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: BOGS (月人土尸)
Unicode: U+81C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái: ⿰月雋
Nét bút: ノフ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: BOGS (月人土尸)
Unicode: U+81C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
béo, mập
Từ điển Trung-Anh
(1) fat, rich
(2) a stew of fish
(2) a stew of fish