Có 1 kết quả:

ㄌㄚˋ
Âm Quan thoại: ㄌㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: BTAV (月廿日女)
Unicode: U+81C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp
Âm Nôm: lạp
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laap6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

1/1

ㄌㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngày lễ tất niên

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “lạp” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lạp .

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of |[la4]
(2) 12th lunar month