Có 1 kết quả:
là ㄌㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngày lễ tất niên
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lạp” 臘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臘.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lạp 臘.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 臘|腊[la4]
(2) 12th lunar month
(2) 12th lunar month