Có 1 kết quả:

liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BOMO (月人一人)
Unicode: U+81C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểm, liễm, thiểm
Âm Nôm: kiểm, quặm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen), レン (ren)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lim5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 48

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

liǎn ㄌㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mặt, má

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mặt. ◎Như: “tẩy kiểm” 洗臉 rửa mặt.
2. (Danh) Thể diện, mặt mũi. ◎Như: “đâu kiểm” 丟臉 mất thể diện, “vô kiểm kiến nhân” 無臉見人 không còn mặt mũi nào mà gặp người ta.
3. (Danh) Sắc mặt, vẻ mặt. ◎Như: “biến kiểm” 變臉: (1) Đột ngột biến sắc mặt, tỏ vẻ quyết liệt. (2) Chỉ nghệ thuật diễn kịch đặc thù của Tứ Xuyên, biến hóa nét mặt biểu hiện tình cảm nội tâm nhân vật.
4. § Ghi chú: Còn đọc là “liệm” hoặc “thiểm”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gò má, sắc mặt, vẻ mặt, mặt: 笑臉兒 Nét mặt tươi cười; 把臉一變 Trở mặt;
② Phía trước, phía trên, bề mặt: 門臉兒 Phía trước nhà; 鞋臉兒 Mu giày, mũi giày;
③ Thể diện, mặt mũi, liêm sỉ: 丟臉 Mất thể diện; 沒臉見人 Còn mặt mũi đâu mà gặp người ta; 不要臉 Vô liêm sỉ.

Từ điển Trung-Anh

(1) face
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]

Từ ghép 140

bái liǎn 白臉bái liǎn lù 白臉鷺bái liǎn shī 白臉鳾bān liǎn hǎi fān yā 斑臉海番鴨bǎn liǎn 板臉běng zhe liǎn 繃著臉bí qīng liǎn zhǒng 鼻青臉腫biàn liǎn 變臉bié liǎn 別臉bù yào liǎn 不要臉chàng bái liǎn 唱白臉chàng hēi liǎn 唱黑臉chàng hóng liǎn 唱紅臉chóu méi kǔ liǎn 愁眉苦臉chòu liǎn 臭臉dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打腫臉充胖子dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上臉diū liǎn 丟臉fān liǎn 翻臉fān liǎn bù rèn rén 翻臉不認人fǎn liǎn wú qíng 反臉無情fū qī liǎn 夫妻臉guā liǎn 刮臉guā zǐ liǎn 瓜子臉guǐ liǎn 鬼臉guó zì liǎn 國字臉hè liǎn què méi 褐臉雀鶥hēi liǎn kuáng yīng 灰臉鵟鷹hēi liǎn pí lù 黑臉琵鷺hēi liǎn wēng yīng 黑臉鶲鶯hēi liǎn zào méi 黑臉噪鶥hóng liǎn 紅臉hóng liǎn lú cí 紅臉鸕鶿hòu liǎn pí 厚臉皮hǔ qǐ liǎn 虎起臉huā liǎn yā 花臉鴨huáng liǎn 黃臉huáng liǎn pó 黃臉婆huī liǎn wēng yīng 灰臉鶲鶯huī tóu tǔ liǎn 灰頭土臉jí chì bái liǎn 急赤白臉kāi liǎn 開臉kū liǎn 哭臉kū sang liǎn 哭喪臉kū sang zhe liǎn 哭喪著臉kǔ guā liǎn 苦瓜臉kuǎ liǎn 垮臉lā cháng liǎn 拉長臉lài liǎn 賴臉lán liǎn jiān niǎo 藍臉鰹鳥lǎo liǎn 老臉lǎo zhe liǎn 老著臉liǎn bā zi 臉巴子liǎn báo 臉薄liǎn bù 臉部liǎn bù biǎo qíng 臉部表情liǎn dà 臉大liǎn dàn 臉蛋liǎn dàn zi 臉蛋子liǎn dànr 臉蛋兒liǎn dōu lǜ le 臉都綠了liǎn hóng 臉紅liǎn hóng bó zi cū 臉紅脖子粗liǎn hóng jīn bào 臉紅筋暴liǎn hóng jīn zhǎng 臉紅筋漲liǎn hòu 臉厚liǎn jī ní 臉基尼liǎn jiá 臉頰liǎn kǒng 臉孔liǎn máng zhèng 臉盲症liǎn miàn 臉面liǎn páng 臉龐liǎn pánr 臉盤兒liǎn pén 臉盆liǎn pí 臉皮liǎn pí báo 臉皮薄liǎn pí hòu 臉皮厚liǎn pí nèn 臉皮嫩liǎn pǔ 臉譜liǎn sè 臉色liǎn táng 臉膛liǎn xiàng 臉相liǎn xíng 臉型liǎn xíng 臉形liǎn zhào 臉罩lòu liǎn 露臉má liǎn 痲臉má liǎn 麻臉mǎn liǎn 滿臉mǎn liǎn fēng chén 滿臉風塵mǎn liǎn shēng huā 滿臉生花méi liǎn 沒臉méi liǎn méi pí 沒臉沒皮méi tóu méi liǎn 沒頭沒臉méi yǒu liǎn pí 沒有臉皮mén liǎn 門臉mǒ bù xià liǎn 抹不下臉pāo liǎn 拋臉pī liǎn 劈臉pī tóu gài liǎn 劈頭蓋臉pí liǎn 皮臉rè liǎn tiē lěng pì gu 熱臉貼冷屁股shàn liǎn 訕臉shǎng liǎn 賞臉shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全shuǎi liǎn zi 甩臉子sī pò liǎn 撕破臉sī pò liǎn pí 撕破臉皮sǐ bù yào liǎn 死不要臉sǐ pí lài liǎn 死皮賴臉sì fāng liǎn 四方臉táo sāi fěn liǎn 桃腮粉臉tiǎn liǎn 靦臉tóng chuí huā liǎn 銅錘花臉tóu liǎn 頭臉wá wa liǎn 娃娃臉wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往臉上抹黑wǔ zhù liǎn 摀住臉xī pí xiào liǎn 嘻皮笑臉xī pí xiào liǎn 嬉皮笑臉xǐ liǎn 洗臉xǐ liǎn pán 洗臉盤xǐ liǎn pén 洗臉盆xǐ liǎn tái 洗臉臺xiǎo bái liǎn 小白臉xiào liǎn 笑臉xiào liǎn xiāng yíng 笑臉相迎xiū liǎn 羞臉xiū xiū liǎn 羞羞臉xiù liǎn gōu zuǐ méi 鏽臉鉤嘴鶥yào liǎn 要臉yī liǎn máng rán 一臉茫然yín liǎn cháng wěi shān què 銀臉長尾山雀yǒu liǎn 有臉zhuǎn liǎn 轉臉zhuàng liǎn 撞臉zōng liǎn wēng yīng 棕臉鶲鶯zuǐ liǎn 嘴臉zuò guǐ liǎn 做鬼臉zuò liǎn 做臉