Có 1 kết quả:
liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月僉
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BOMO (月人一人)
Unicode: U+81C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiểm, liễm, thiểm
Âm Nôm: kiểm, quặm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen), レン (ren)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: lim5
Âm Nôm: kiểm, quặm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen), レン (ren)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: lim5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 48
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man kỳ 3 - 菩薩蠻其三 (Lý Dục)
• Đô hạ truy cảm vãng tích nhân thành - 都下追感往昔因成 (Triều Xung Chi)
• Hồi vọng Quán Oa cố cung - 迴望館娃故宮 (Lý Thân)
• Ngũ nguyệt thuỷ biên liễu - 五月水邊柳 (Thôi Hộ)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二 (Âu Dương Quýnh)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
• Vịnh Điêu Thuyền (Hồng nha thôi phách yến phi mang) - 詠貂蟬(紅牙催拍燕飛忙) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Vịnh xuân khuê oán - 詠春閨怨 (Âu Dương Huyền)
• Đô hạ truy cảm vãng tích nhân thành - 都下追感往昔因成 (Triều Xung Chi)
• Hồi vọng Quán Oa cố cung - 迴望館娃故宮 (Lý Thân)
• Ngũ nguyệt thuỷ biên liễu - 五月水邊柳 (Thôi Hộ)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二 (Âu Dương Quýnh)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
• Vịnh Điêu Thuyền (Hồng nha thôi phách yến phi mang) - 詠貂蟬(紅牙催拍燕飛忙) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Vịnh xuân khuê oán - 詠春閨怨 (Âu Dương Huyền)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặt, má
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mặt. ◎Như: “tẩy kiểm” 洗臉 rửa mặt.
2. (Danh) Thể diện, mặt mũi. ◎Như: “đâu kiểm” 丟臉 mất thể diện, “vô kiểm kiến nhân” 無臉見人 không còn mặt mũi nào mà gặp người ta.
3. (Danh) Sắc mặt, vẻ mặt. ◎Như: “biến kiểm” 變臉: (1) Đột ngột biến sắc mặt, tỏ vẻ quyết liệt. (2) Chỉ nghệ thuật diễn kịch đặc thù của Tứ Xuyên, biến hóa nét mặt biểu hiện tình cảm nội tâm nhân vật.
4. § Ghi chú: Còn đọc là “liệm” hoặc “thiểm”.
2. (Danh) Thể diện, mặt mũi. ◎Như: “đâu kiểm” 丟臉 mất thể diện, “vô kiểm kiến nhân” 無臉見人 không còn mặt mũi nào mà gặp người ta.
3. (Danh) Sắc mặt, vẻ mặt. ◎Như: “biến kiểm” 變臉: (1) Đột ngột biến sắc mặt, tỏ vẻ quyết liệt. (2) Chỉ nghệ thuật diễn kịch đặc thù của Tứ Xuyên, biến hóa nét mặt biểu hiện tình cảm nội tâm nhân vật.
4. § Ghi chú: Còn đọc là “liệm” hoặc “thiểm”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gò má, sắc mặt, vẻ mặt, mặt: 笑臉兒 Nét mặt tươi cười; 把臉一變 Trở mặt;
② Phía trước, phía trên, bề mặt: 門臉兒 Phía trước nhà; 鞋臉兒 Mu giày, mũi giày;
③ Thể diện, mặt mũi, liêm sỉ: 丟臉 Mất thể diện; 沒臉見人 Còn mặt mũi đâu mà gặp người ta; 不要臉 Vô liêm sỉ.
② Phía trước, phía trên, bề mặt: 門臉兒 Phía trước nhà; 鞋臉兒 Mu giày, mũi giày;
③ Thể diện, mặt mũi, liêm sỉ: 丟臉 Mất thể diện; 沒臉見人 Còn mặt mũi đâu mà gặp người ta; 不要臉 Vô liêm sỉ.
Từ điển Trung-Anh
(1) face
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
Từ ghép 140
bái liǎn 白臉 • bái liǎn lù 白臉鷺 • bái liǎn shī 白臉鳾 • bān liǎn hǎi fān yā 斑臉海番鴨 • bǎn liǎn 板臉 • běng zhe liǎn 繃著臉 • bí qīng liǎn zhǒng 鼻青臉腫 • biàn liǎn 變臉 • bié liǎn 別臉 • bù yào liǎn 不要臉 • chàng bái liǎn 唱白臉 • chàng hēi liǎn 唱黑臉 • chàng hóng liǎn 唱紅臉 • chóu méi kǔ liǎn 愁眉苦臉 • chòu liǎn 臭臉 • dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打腫臉充胖子 • dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上臉 • diū liǎn 丟臉 • fān liǎn 翻臉 • fān liǎn bù rèn rén 翻臉不認人 • fǎn liǎn wú qíng 反臉無情 • fū qī liǎn 夫妻臉 • guā liǎn 刮臉 • guā zǐ liǎn 瓜子臉 • guǐ liǎn 鬼臉 • guó zì liǎn 國字臉 • hè liǎn què méi 褐臉雀鶥 • hēi liǎn kuáng yīng 灰臉鵟鷹 • hēi liǎn pí lù 黑臉琵鷺 • hēi liǎn wēng yīng 黑臉鶲鶯 • hēi liǎn zào méi 黑臉噪鶥 • hóng liǎn 紅臉 • hóng liǎn lú cí 紅臉鸕鶿 • hòu liǎn pí 厚臉皮 • hǔ qǐ liǎn 虎起臉 • huā liǎn yā 花臉鴨 • huáng liǎn 黃臉 • huáng liǎn pó 黃臉婆 • huī liǎn wēng yīng 灰臉鶲鶯 • huī tóu tǔ liǎn 灰頭土臉 • jí chì bái liǎn 急赤白臉 • kāi liǎn 開臉 • kū liǎn 哭臉 • kū sang liǎn 哭喪臉 • kū sang zhe liǎn 哭喪著臉 • kǔ guā liǎn 苦瓜臉 • kuǎ liǎn 垮臉 • lā cháng liǎn 拉長臉 • lài liǎn 賴臉 • lán liǎn jiān niǎo 藍臉鰹鳥 • lǎo liǎn 老臉 • lǎo zhe liǎn 老著臉 • liǎn bā zi 臉巴子 • liǎn báo 臉薄 • liǎn bù 臉部 • liǎn bù biǎo qíng 臉部表情 • liǎn dà 臉大 • liǎn dàn 臉蛋 • liǎn dàn zi 臉蛋子 • liǎn dànr 臉蛋兒 • liǎn dōu lǜ le 臉都綠了 • liǎn hóng 臉紅 • liǎn hóng bó zi cū 臉紅脖子粗 • liǎn hóng jīn bào 臉紅筋暴 • liǎn hóng jīn zhǎng 臉紅筋漲 • liǎn hòu 臉厚 • liǎn jī ní 臉基尼 • liǎn jiá 臉頰 • liǎn kǒng 臉孔 • liǎn máng zhèng 臉盲症 • liǎn miàn 臉面 • liǎn páng 臉龐 • liǎn pánr 臉盤兒 • liǎn pén 臉盆 • liǎn pí 臉皮 • liǎn pí báo 臉皮薄 • liǎn pí hòu 臉皮厚 • liǎn pí nèn 臉皮嫩 • liǎn pǔ 臉譜 • liǎn sè 臉色 • liǎn táng 臉膛 • liǎn xiàng 臉相 • liǎn xíng 臉型 • liǎn xíng 臉形 • liǎn zhào 臉罩 • lòu liǎn 露臉 • má liǎn 痲臉 • má liǎn 麻臉 • mǎn liǎn 滿臉 • mǎn liǎn fēng chén 滿臉風塵 • mǎn liǎn shēng huā 滿臉生花 • méi liǎn 沒臉 • méi liǎn méi pí 沒臉沒皮 • méi tóu méi liǎn 沒頭沒臉 • méi yǒu liǎn pí 沒有臉皮 • mén liǎn 門臉 • mǒ bù xià liǎn 抹不下臉 • pāo liǎn 拋臉 • pī liǎn 劈臉 • pī tóu gài liǎn 劈頭蓋臉 • pí liǎn 皮臉 • rè liǎn tiē lěng pì gu 熱臉貼冷屁股 • shàn liǎn 訕臉 • shǎng liǎn 賞臉 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全 • shuǎi liǎn zi 甩臉子 • sī pò liǎn 撕破臉 • sī pò liǎn pí 撕破臉皮 • sǐ bù yào liǎn 死不要臉 • sǐ pí lài liǎn 死皮賴臉 • sì fāng liǎn 四方臉 • táo sāi fěn liǎn 桃腮粉臉 • tiǎn liǎn 靦臉 • tóng chuí huā liǎn 銅錘花臉 • tóu liǎn 頭臉 • wá wa liǎn 娃娃臉 • wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往臉上抹黑 • wǔ zhù liǎn 摀住臉 • xī pí xiào liǎn 嘻皮笑臉 • xī pí xiào liǎn 嬉皮笑臉 • xǐ liǎn 洗臉 • xǐ liǎn pán 洗臉盤 • xǐ liǎn pén 洗臉盆 • xǐ liǎn tái 洗臉臺 • xiǎo bái liǎn 小白臉 • xiào liǎn 笑臉 • xiào liǎn xiāng yíng 笑臉相迎 • xiū liǎn 羞臉 • xiū xiū liǎn 羞羞臉 • xiù liǎn gōu zuǐ méi 鏽臉鉤嘴鶥 • yào liǎn 要臉 • yī liǎn máng rán 一臉茫然 • yín liǎn cháng wěi shān què 銀臉長尾山雀 • yǒu liǎn 有臉 • zhuǎn liǎn 轉臉 • zhuàng liǎn 撞臉 • zōng liǎn wēng yīng 棕臉鶲鶯 • zuǐ liǎn 嘴臉 • zuò guǐ liǎn 做鬼臉 • zuò liǎn 做臉