Có 1 kết quả:
tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殿肉
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SEOBO (尸水人月人)
Unicode: U+81CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殿肉
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SEOBO (尸水人月人)
Unicode: U+81CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hông, phần hông
2. trôn, đáy
2. trôn, đáy
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đồn” 臀.
Từ điển Thiều Chửu
Như 臀
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đồn 臀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 臀.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 臀[tun2]