Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh trướng
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Bệnh trướng.
Từ điển Trung-Anh
(1) dropsical
(2) swollen
(2) swollen
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2