Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 18
Bộ: ròu 肉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月齊
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: BYX (月卜重)
Unicode: U+81CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tề
Âm Nôm: tê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): へそ (heso), ほぞ (hozo)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Nôm: tê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): へそ (heso), ほぞ (hozo)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 2
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàng giải vịnh - Giả Bảo Ngọc - 螃蟹詠-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Cố đô - 故都 (Hàn Ốc)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• My Ổ - 郿塢 (Tô Thức)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Trịnh phò mã trì đài hỉ ngộ Trịnh quảng văn đồng ẩm - 鄭駙馬池臺喜遇鄭廣文同飲 (Đỗ Phủ)
• Tức sự - 即事 (Nguyễn Khuyến)
• Cố đô - 故都 (Hàn Ốc)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• My Ổ - 郿塢 (Tô Thức)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Trịnh phò mã trì đài hỉ ngộ Trịnh quảng văn đồng ẩm - 鄭駙馬池臺喜遇鄭廣文同飲 (Đỗ Phủ)
• Tức sự - 即事 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rốn, cuống rốn
2. yếm con cua
2. yếm con cua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rốn. ◎Như: “tề đái” 臍帶 cuống rốn.
2. (Danh) Chỗ lũm xuống của vật thể. ◎Như: “qua tề” 瓜臍 núm dưa.
3. (Danh) Yếm cua. Cũng phiếm chỉ cua. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đa nã kỉ cá đoàn tề đích” 多拿幾個團臍的 (Đệ tam thập cửu hồi) Cho thêm mấy con cua cái nữa.
2. (Danh) Chỗ lũm xuống của vật thể. ◎Như: “qua tề” 瓜臍 núm dưa.
3. (Danh) Yếm cua. Cũng phiếm chỉ cua. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đa nã kỉ cá đoàn tề đích” 多拿幾個團臍的 (Đệ tam thập cửu hồi) Cho thêm mấy con cua cái nữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rốn. 【臍帶】 tề đái [qídài] Cuống rốn (rún);
② Yếm cua: 尖臍 Yếm nhọn; 團臍 Yếm tròn;
③ Núm lũm xuống (của vật gì): 瓜臍 Núm dưa.
② Yếm cua: 尖臍 Yếm nhọn; 團臍 Yếm tròn;
③ Núm lũm xuống (của vật gì): 瓜臍 Núm dưa.
Từ điển Trung-Anh
navel
Từ ghép 10
dù qí 肚臍 • dù qí yǎn 肚臍眼 • guā qí 瓜臍 • qí chéng 臍橙 • qí dài 臍帶 • qí gěng 臍梗 • qí lún 臍輪 • qí shǐ 臍屎 • wà nà qí 膃肭臍 • zhǒng qí 種臍