Có 1 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thịt ở phần đuôi chim
2. mập, béo
2. mập, béo
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thịt ở phần đuôi chim;
② Mập, béo, to béo.
② Mập, béo, to béo.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh