Có 1 kết quả:

cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: ròu 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: BSMJ (月尸一十)
Unicode: U+81CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuý
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

cuì ㄘㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thịt ở phần đuôi chim
2. mập, béo

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thịt ở phần đuôi chim;
② Mập, béo, to béo.