Có 1 kết quả:

zàng ㄗㄤˋ
Âm Pinyin: zàng ㄗㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: ròu 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BTIS (月廿戈尸)
Unicode: U+81D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạng
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zàng ㄗㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 臟|脏