Âm Quan thoại:
biāo ㄅㄧㄠ,
piǎo ㄆㄧㄠˇTổng nét: 19
Bộ:
ròu 肉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰月麃Nét bút:
ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶Thương Hiệt: BIPF (月戈心火)
Unicode:
U+81D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp