Có 2 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ • piǎo ㄆㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
béo (dùng cho động vật)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phiêu” 膘.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phiêu 膘.
Từ điển Thiều Chửu
Như 膘
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膘.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Béo tốt mập mạp.
Từ điển Trung-Anh
variant of 膘[biao1]
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phiêu” 膘.